--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cành giâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cành giâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cành giâm
+
(nông) Cutting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cành giâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cành giâm"
:
canh giấm
cành giâm
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
cành giâm
:
(nông) Cutting
+
bunged
:
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặtbunged up nose mũi tắc nghẹtbunged up eyes mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
+
primness
:
tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
+
clipping
:
sự cắt, sự xén
+
primordial
:
có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ